|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forgivingly
phó từ khoan dung, độ lượng
forgivingly | [fə'giviηli] | | phó từ | | | khoan dung, độ lượng | | | political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government | | tù chính trị được chính phủ cách mạng đối xử rất độ lượng |
|
|
|
|