Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forgivingly




phó từ
khoan dung, độ lượng



forgivingly
[fə'giviηli]
phó từ
khoan dung, độ lượng
political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government
tù chính trị được chính phủ cách mạng đối xử rất độ lượng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.