Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grandly




phó từ
đàng hoàng, đâu ra đấy



grandly
['grændli]
phó từ
đàng hoàng, đâu ra đấy
however poor they are, they always live grandly
dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.