Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furred




tính từ
phủ lông (thú); mọc lông



furred
['fə:rd]
tính từ
phủ lông (thú); mọc lông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.