Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
getting




danh từ
(ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác
lợi ích; thu hoạch



getting
['gettiη]
danh từ
(ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác
lợi ích; thu hoạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.