Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
getting




danh từ
(ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác
lợi ích; thu hoạch



getting
['gettiη]
danh từ
(ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác
lợi ích; thu hoạch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.