Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grudgingly




phó từ
bất đắc dự, miễn cưỡng



grudgingly
['grʌdʒiηli]
phó từ
bất đắc dĩ, miễn cưỡng
the jailer grudgingly salutes his former teacher
viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.