Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grudgingly




phó từ
bất đắc dự, miễn cưỡng



grudgingly
['grʌdʒiηli]
phó từ
bất đắc dĩ, miễn cưỡng
the jailer grudgingly salutes his former teacher
viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.