Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impartially




phó từ
công bằng, không thiên vị, vô tư



impartially
[im'pɑ:∫əli]
phó từ
công bằng, không thiên vị, vô tư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.