|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incredibly
phó từ khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
incredibly | [in'kredəbli] | | phó từ | | | khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ | | | incredibly good at English | | giỏi tiếng Anh đến nỗi không ngờ | | | incredibly, nobody in this family wants to care for his parents | | thật là ngạc nhiên, không ai trong gia đình này muốn chăm sóc bố mẹ cả |
|
|
|
|