incredibly
phó từ
khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
incredibly | [in'kredəbli] |  | phó từ | |  | khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ | |  | incredibly good at English | | giỏi tiếng Anh đến nỗi không ngờ | |  | incredibly, nobody in this family wants to care for his parents | | thật là ngạc nhiên, không ai trong gia đình này muốn chăm sóc bố mẹ cả |
|
|