Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indolently




phó từ
lười biếng, biếng nhác



indolently
['indələntli]
phó từ
lười biếng, biếng nhác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.