|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironically
phó từ mỉa mai, trớ trêu
ironically | [ai'rɔnikəli] | | phó từ | | | mỉa mai, trớ trêu | | | ironically, everyone in that meeting spoke English instead of Vietnamese | | trớ trêu thay, mọi người có mặt trong buổi gặp gỡ đều nói tiếng Anh thay cho tiếng Việt |
|
|
|
|