Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerkily




phó từ
nhát gừng



jerkily
['dʒə:kili]
phó từ
nhát gừng
don't answer jerkily, but tell the truth
đừng trả lời nhát gừng, mà hãy nói sự thật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.