Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerkily




phó từ
nhát gừng



jerkily
['dʒə:kili]
phó từ
nhát gừng
don't answer jerkily, but tell the truth
đừng trả lời nhát gừng, mà hãy nói sự thật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.