Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
likewise




likewise
['laikwaiz]
phó từ
như thế, tương tự như vậy
I respect the law, so I want my children to do likewise
Tôi tôn trọng luật pháp, nên tôi muốn các con tôi cũng tôn trọng như vậy
cũng
The food was excellent, (and) likewise the wine
Thức ăn ngon tuyệt và rượu cũng vậy


/'laikwaiz/

phó từ
cúng thế, giống như cậy
cũng, còn là

liên từ
cũng vậy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "likewise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.