Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oppositely




oppositely
['ɔpəzitli]
phó từ
đối nhau (cách mọc của lá cây)



một cách ngược lại

/'ɔpəzitli/

phó từ
đối nhau (cách mọc của lá cây)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.