Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racily




phó từ
đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)
sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết )
sỗ sàng, không đứng đắn
hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
(thuộc) giống tốt (thú)



racily
['reisili]
phó từ
đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)
sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết..)
(thông tục) sỗ sàng, không đứng đắn
hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
(thuộc) giống tốt (thú)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.