Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organizational




tính từ
(thuộc) tổ chức, cơ quan
(thuộc) sự tổ chức, cấu tạo



organizational
[,ɔ:gənai'zei∫nl]
Cách viết khác:
organisational
[,ɔ:gənai'zei∫nl]
tính từ
(thuộc) tổ chức, cơ quan
(thuộc) sự tổ chức, cấu tạo
excellent organizational skills
tài tổ chức xuất sắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.