|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organizational
tính từ (thuộc) tổ chức, cơ quan (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo
organizational | [,ɔ:gənai'zei∫nl] | | Cách viết khác: | | organisational | | [,ɔ:gənai'zei∫nl] | | tính từ | | | (thuộc) tổ chức, cơ quan | | | (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo | | | excellent organizational skills | | tài tổ chức xuất sắc |
|
|
|
|