Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthodox




orthodox
['ɔ:θədɔks]
tính từ
chính thống (được mọi người chấp nhận)
orthodox behaviour
hành vi chính thống
chính thống (theo đúng lệ xưa)
orthodox Jews
những người Do thái chính thống
the Orthodox Church(or) Eastern Orthodox Church
giáo hội chính thống (ở Đông Âu và Hy Lạp)


/'ɔ:θədɔks/

tính từ
chính thống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orthodox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.