Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palely




phó từ
làm tái đi; làm xanh xao
làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng)



palely
['peili]
phó từ
làm tái đi; làm xanh xao
làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.