Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tentatively




phó từ
ướm, thử
ngập ngừng; thăm dò
không dứt khoát, không quả quyết



tentatively
['tentətivli]
phó từ
ướm, thử
ngập ngừng; thăm dò
played rather too tentatively
chơi có phần quá ngập ngừng (chưa hết mình)
không dứt khoát, không quả quyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.