Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peremptorily




phó từ
cưỡng bách
hống hách, độc tài, độc đoán
dứt khoát, kiên quyết



peremptorily
[pə'remptəli]
phó từ
cưỡng bách
hống hách, độc tài, độc đoán
dứt khoát, kiên quyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.