|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfunctorily
phó từ làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt
perfunctorily | [pə'fʌηktrəli] | | phó từ | | | làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt | | | to check the luggage perfunctorily | | kiểm tra hành lý đại khái |
|
|
|
|