Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleasingly




phó từ
mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu



pleasingly
['pli:ziηli]
phó từ
mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu
everything pleasingly arranged for the guests
mọi thứ đã được sắp đặt cho vừa lòng khách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.