|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleasingly
phó từ mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu
pleasingly | ['pli:ziηli] | | phó từ | | | mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu | | | everything pleasingly arranged for the guests | | mọi thứ đã được sắp đặt cho vừa lòng khách |
|
|
|
|