Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poignantly




phó từ
cay (vị)
sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía
buốt nhói (đau); cồn cào (đói)
làm mũi lòng, làm thương tâm



poignantly
['pɔinjəntli]
phó từ
cay (vị)
sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía
buốt nhói (đau); cồn cào (đói)
làm mũi lòng, làm thương tâm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.