poignantly
phó từ
cay (vị)
sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía
buốt nhói (đau); cồn cào (đói)
làm mũi lòng, làm thương tâm
poignantly | ['pɔinjəntli] |  | phó từ | |  | cay (vị) | |  | sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía | |  | buốt nhói (đau); cồn cào (đói) | |  | làm mũi lòng, làm thương tâm |
|
|