Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poignantly




phó từ
cay (vị)
sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía
buốt nhói (đau); cồn cào (đói)
làm mũi lòng, làm thương tâm



poignantly
['pɔinjəntli]
phó từ
cay (vị)
sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía
buốt nhói (đau); cồn cào (đói)
làm mũi lòng, làm thương tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.