Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poised




tính từ
( in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh
( in, on, above) ở tư thế sẵn sàng
điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)



poised
['pɔizd]
tính từ
(+ in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh
poised on tiptoe
thăng bằng trên đầu ngón chân
poised in mid-air
lơ lửng trên không trung
(+ in, on, above) ở tư thế sẵn sàng
điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người)
a poised young lady
một người đàn bà trẻ tuổi đĩnh đạc



(giải tích) được làm cân bằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.