Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poisonously




phó từ
độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)
độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc



poisonously
['pɔizənəsli]
phó từ
độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)
độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.