Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poisonously




phó từ
độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)
độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc



poisonously
['pɔizənəsli]
phó từ
độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)
độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.