|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poisonously
phó từ độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc) độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc
poisonously | ['pɔizənəsli] | | phó từ | | | độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc) | | | độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc |
|
|
|
|