Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
politely




phó từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)
(thuộc ngữ) có học thức



politely
[pə'laitli]
phó từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)
(thuộc ngữ) có học thức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.