|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
politely
phó từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)
(thuộc ngữ) có học thức
politely | [pə'laitli] |  | phó từ | |  | lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp | |  | tao nhã (văn...) | |  | (thuộc ngữ) có học thức |
|
|
|
|