prolifically
phó từ
mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự )
prolifically | [prə'lifikli] |  | phó từ | |  | mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả | |  | sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..) |
|
|