|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provincially
phó từ thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh thuộc về các tỉnh quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ thịnh hành ở tỉnh lẻ
provincially | [prə'vin∫əli] | | phó từ | | | thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh | | | thuộc về các tỉnh | | | quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ | | | thịnh hành ở tỉnh lẻ |
|
|
|
|