provincially
phó từ
thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh
thuộc về các tỉnh
quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ
thịnh hành ở tỉnh lẻ
provincially | [prə'vin∫əli] |  | phó từ | | |  | thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh | | |  | thuộc về các tỉnh | | |  | quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ | | |  | thịnh hành ở tỉnh lẻ |
|
|