Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provincially




phó từ
thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh
thuộc về các tỉnh
quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ
thịnh hành ở tỉnh lẻ



provincially
[prə'vin∫əli]
phó từ
thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh
thuộc về các tỉnh
quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ
thịnh hành ở tỉnh lẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.