|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racily
phó từ đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt) sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết ) sỗ sàng, không đứng đắn hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người) (thuộc) giống tốt (thú)
racily | ['reisili] | | phó từ | | | đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt) | | | sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết..) | | | (thông tục) sỗ sàng, không đứng đắn | | | hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người) | | | (thuộc) giống tốt (thú) |
|
|
|
|