Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
randily




phó từ
(S-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
hung hăng, bất kham (ngựa...)
bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục



randily
['rændili]
phó từ
(Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
hung hăng, bất kham (ngựa...)
bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.