|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rankly
phó từ rậm rạp, sum sê nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất) có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu thô bỉ, tục tựu; ghê tởm hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
rankly | ['ræηkli] | | phó từ | | | rậm rạp, sum sê | | | nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất) | | | có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu | | | thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm | | | hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được |
|
|
|
|