Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rankly




phó từ
rậm rạp, sum sê
nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)
có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu
thô bỉ, tục tựu; ghê tởm
hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được



rankly
['ræηkli]
phó từ
rậm rạp, sum sê
nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)
có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu
thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm
hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.