rankly
phó từ
rậm rạp, sum sê
nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)
có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu
thô bỉ, tục tựu; ghê tởm
hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
rankly | ['ræηkli] |  | phó từ | |  | rậm rạp, sum sê | |  | nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất) | |  | có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu | |  | thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm | |  | hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được |
|
|