Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rattler




danh từ
cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)
người hay nói huyên thiên
người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc
rắn chuông



rattler
['rætlə]
danh từ
cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như) xe lửa...
người hay nói huyên thiên
(thông tục) người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rắn chuông


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.