rattler
danh từ cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...) người hay nói huyên thiên người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc rắn chuông
rattler | ['rætlə] | | danh từ | | | cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như) xe lửa... | | | người hay nói huyên thiên | | | (thông tục) người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rắn chuông |
|
|