Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redundantly




phó từ
thừa, dư
không cần thiết, rườm rà ()
không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))



redundantly
[ri'dʌndəntli]
phó từ
thừa, dư
không cần thiết, rườm rà ((văn học), (nghệ thuật))
không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.