|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redundantly
phó từ thừa, dư không cần thiết, rườm rà () không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))
redundantly | [ri'dʌndəntli] | | phó từ | | | thừa, dư | | | không cần thiết, rườm rà ((văn học), (nghệ thuật)) | | | không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)) |
|
|
|
|