|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reproachfully
phó từ
quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng
nhục nhã, làm xấu hổ
reproachfully | [ri'prout∫fəli] |  | phó từ | |  | quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ |
|
|
|
|