Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resoundingly




phó từ
vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn
nổi danh, lừng lẫy



resoundingly
[ri'zaundiηli]
phó từ
vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn
nổi danh, lừng lẫy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.