Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resoundingly




phó từ
vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn
nổi danh, lừng lẫy



resoundingly
[ri'zaundiηli]
phó từ
vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn
nổi danh, lừng lẫy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.