Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
responsively




phó từ
đáp ứng nhiệt tình; thông cảm
phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến
đáp lại, trả lời
sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)



responsively
[ri'spɔnsivli]
phó từ
đáp ứng nhiệt tình; thông cảm
phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến
đáp lại, trả lời
sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.