responsively
phó từ
đáp ứng nhiệt tình; thông cảm
phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến
đáp lại, trả lời
sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình)
responsively | [ri'spɔnsivli] |  | phó từ | |  | đáp ứng nhiệt tình; thông cảm | |  | phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến | |  | đáp lại, trả lời | |  | sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình) |
|
|