Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reticently




phó từ
dè dặt, kín đáo (trong cách nói )
trầm lặng, ít nói



reticently
['retisntli]
phó từ
dè dặt, kín đáo (trong cách nói..)
trầm lặng, ít nói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.