Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
righteous




righteous
['rait∫əs]
tính từ
ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
the righteous and the wicked
người thiện kẻ ác
chính đáng, đúng lý (hành động)
righteous indignation
sự phẫn nộ chính đáng


/'raitʃəs/

tính từ
ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
the righteous anf the wicked người thiện kẻ ác
chính đáng, đúng lý (hành động)
righteous indignation sự phẫn nộ chính đáng

Related search result for "righteous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.