Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruefully




phó từ
buồn bã, buồn rầu, rầu rự, phiền muộn
đáng thương, thảm não, tội nghiệp



ruefully
['ru:fəli]
phó từ
buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn
đáng thương, thảm não, tội nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.