Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sated




tính từ
thoả mãn, chán chê; no nê



sated
['seitid]
tính từ
thoả mãn, chán chê; no nê
sated with pleasure
chán chê khoái lạc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.