|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensationally
phó từ gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận) cố gắng gây ra sự giật gân tốt lạ thường; kỳ lạ
sensationally | [sen'sei∫ənəli] | | phó từ | | | gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận) | | | cố gắng gây ra sự giật gân | | | (thông tục) tốt lạ thường; kỳ lạ |
|
|
|
|