Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sentimentally




phó từ
ủy mị; đa cảm (về vật)
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
(thuộc) tình cảm



sentimentally
[,senti'mentəli]
phó từ
ủy mị; đa cảm (về vật)
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
(thuộc) tình cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.