|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sentimentally
phó từ ủy mị; đa cảm (về vật) dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người) (thuộc) tình cảm
sentimentally | [,senti'mentəli] | | phó từ | | | ủy mị; đa cảm (về vật) | | | dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người) | | | (thuộc) tình cảm |
|
|
|
|