Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sentimentally




phó từ
ủy mị; đa cảm (về vật)
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
(thuộc) tình cảm



sentimentally
[,senti'mentəli]
phó từ
ủy mị; đa cảm (về vật)
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
(thuộc) tình cảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.