Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaggily




phó từ
bờm xờm, lộn xộn
có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
có cành tua tủa
đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
có lông tơ dài



shaggily
['∫ægili]
phó từ
bờm xờm, lộn xộn
có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
có cành tua tủa
đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
(thực vật học) có lông tơ dài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.