Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singularly




tính từ
khác thường, kỳ quặc
rất, đáng chú ý, phi thường



singularly
['siηgjuləli]
tính từ
khác thường, kỳ quặc
rather singularly attired
ăn mặc khá kỳ quặc
rất, đáng chú ý, phi thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.