Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singularly




tính từ
khác thường, kỳ quặc
rất, đáng chú ý, phi thường



singularly
['siηgjuləli]
tính từ
khác thường, kỳ quặc
rather singularly attired
ăn mặc khá kỳ quặc
rất, đáng chú ý, phi thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.