Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sluggishly




phó từ
chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ



sluggishly
['slʌgi∫li]
phó từ
chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.