Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snugly




phó từ
một cách ấm cúng và thoải mái
gọn gàng và khít khao



snugly
['snʌgli]
phó từ
một cách ấm cúng và thoải mái
they were curled up snugly in bed
chúng nó cuộn lấy nhau ấm cúng trên giừơng
gọn gàng và khít khao
he fitted the map snugly into the bag
anh ta xếp bản đồ vừa vặn gọn gàng vào trong túi xách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.