Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speechlessly




tính từ
mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn )
không thể diễn đạt bằng lời
say mèm



speechlessly
['spi:t∫lisli]
tính từ
mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..)
không thể diễn đạt bằng lời
speechlessly furious
giận dữ đến lặng người
(từ lóng) say mèm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.