Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoutly




phó từ
chắc, khoẻ, bền
quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp
mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)



stoutly
['stoutli]
phó từ
chắc, khoẻ, bền
quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp
mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.