|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoutly
phó từ chắc, khoẻ, bền quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)
stoutly | ['stoutli] | | phó từ | | | chắc, khoẻ, bền | | | quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp | | | mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người) |
|
|
|
|